5 Loại vật liệu ốp tường tốt nhất 2025 bạn nên biết!
Việc lựa chọn vật liệu ốp tường phù hợp không chỉ góp phần bảo vệ công trình mà còn nâng tầm thẩm mỹ cho không gian sống. Hiện nay, thị trường có rất nhiều lựa chọn, nhưng không phải loại nào cũng đáp ứng được các tiêu chí về độ bền, tính thẩm mỹ, khả năng thi công và chi phí hợp lý. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu 5 loại vật liệu ốp tường tốt nhất năm 2025, được các chuyên gia nội thất và người tiêu dùng đánh giá cao.
1. Tấm ốp tường PVC Nano
Tấm ốp tường PVC Nano là vật liệu phổ biến nhờ đặc tính chống ẩm, chống mối mọt và dễ thi công. Được sản xuất từ nhựa PVC nguyên sinh phủ lớp film nano, sản phẩm có nhiều màu sắc và vân gỗ, vân đá hiện đại.
Ưu điểm
-
Chống nước tuyệt đối, không bị ẩm mốc
-
Không cong vênh, không mối mọt
-
Thi công nhanh, không cần xử lý bề mặt phức tạp
-
Mẫu mã đa dạng, phù hợp nhiều phong cách thiết kế
Nhược điểm
-
Không chịu được va đập mạnh như vật liệu gạch, đá thật
-
Cần lựa chọn sản phẩm chính hãng để đảm bảo độ bền
Giá tham khảo: từ 77.500 đến 450.000 đồng/m²
Ứng dụng: phòng khách, phòng ngủ, vách trang trí, showroom
2. Gạch ốp tường
Gạch ốp tường là lựa chọn truyền thống và được ưa chuộng nhờ độ cứng cao, chống thấm và tính bền vững trong thời gian dài. Có nhiều loại gạch như gạch ceramic, gạch granite, gạch men.
Ưu điểm
-
Chịu lực và chịu nhiệt tốt
-
Không thấm nước, bền màu
-
Đa dạng kiểu dáng, từ cổ điển đến hiện đại
Nhược điểm
-
Trọng lượng nặng, thi công phức tạp
-
Cảm giác lạnh nếu sử dụng cho phòng ngủ, phòng khách
Giá tham khảo: từ 300.000 đến 1.200.000 đồng/m²
Ứng dụng: nhà vệ sinh, bếp, mặt tiền, khu vực công cộng
3. Tấm ốp PVC Foam
Tấm PVC Foam là lựa chọn tiết kiệm và linh hoạt trong thi công. Cấu tạo từ bột đá và nhựa PVC, sản phẩm có độ bền tốt, kháng ẩm, dễ lắp đặt và thay thế.
Ưu điểm
-
Kháng nước, chống nấm mốc
-
Trọng lượng nhẹ, không yêu cầu kỹ thuật thi công cao
-
Mẫu mã hiện đại, giá thành phải chăng
Nhược điểm
-
Độ bền kém hơn gạch hoặc đá
-
Không phù hợp với khu vực chịu lực hoặc ngoại thất
Giá tham khảo: từ 100.000 đến 400.000 đồng/m²
Ứng dụng: phòng ngủ, trần nhà, vách tivi, hành lang
4. Gỗ công nghiệp ốp tường
Gỗ công nghiệp như MDF, HDF được sử dụng để ốp tường nhờ vẻ đẹp tự nhiên, tạo cảm giác ấm cúng cho không gian sống. Bề mặt có thể phủ laminate hoặc melamine chống trầy xước.
Ưu điểm
-
Màu sắc và vân gỗ đa dạng
-
Thi công nhanh chóng, dễ tùy biến theo thiết kế
-
Giá thành thấp hơn gỗ tự nhiên
Nhược điểm
-
Kỵ nước, dễ bị phồng rộp nếu tiếp xúc độ ẩm cao
-
Tuổi thọ trung bình, thường từ 5 đến 10 năm
Giá tham khảo: từ 250.000 đến 650.000 đồng/m²
Ứng dụng: phòng ngủ, văn phòng, vách trang trí
5. Giấy dán tường
Giấy dán tường là giải pháp trang trí linh hoạt, có thể thay đổi theo mùa hoặc theo sở thích cá nhân. Hiện nay giấy dán tường có nhiều chất liệu như giấy Hàn Quốc, giấy PVC, giấy phủ vinyl.
Ưu điểm
-
Dễ thi công và thay mới
-
Chi phí thấp
-
Nhiều hoa văn, màu sắc hiện đại
Nhược điểm
-
Không bền, dễ bong nếu gặp ẩm
-
Không phù hợp cho không gian ẩm ướt hoặc diện tích lớn
Giá tham khảo: từ 40.000 đến 180.000 đồng/m²
Ứng dụng: phòng trọ, phòng ngủ trẻ em, trang trí tạm thời
6. So sánh tổng quan các loại vật liệu ốp tường
Vật liệu | Chống nước | Độ bền | Giá thành | Tính thẩm mỹ | Dễ thi công |
---|---|---|---|---|---|
Tấm PVC Nano | Rất tốt | Trên 15 năm | 77.500 – 450.000 đ/m² | Hiện đại, đa dạng | Dễ |
Gạch ốp tường | Rất tốt | Trên 20 năm | 300.000 – 1.200.000 đ/m² | Sang trọng | Khó |
Tấm PVC Foam | Tốt | 10 – 15 năm | 100.000 – 400.000 đ/m² | Hiện đại | Rất dễ |
Gỗ công nghiệp | Kém | 5 – 10 năm | 250.000 – 650.000 đ/m² | Ấm cúng | Dễ |
Giấy dán tường | Kém | 2 – 3 năm | 40.000 – 180.000 đ/m² | Linh hoạt | Rất dễ |
7. Kết luận về các vật liệu ốp tường
8. Đơn vị cung cấp tấm ốp PVC nano – vật liệu ốp tường hot nhất hiện nay
Hiện nay, có rất nhiều đơn vị cung cấp tấm ốp PVC nano trên thị trường. Tuy nhiên, để tránh mua phải hàng kém chất lượng, khách hàng nên lựa chọn nhà cung cấp uy tín.
KBN tự hào là đơn vị sản xuất tấm ốp Nano chính hãng. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, mẫu mã đa dạng với mức giá hợp lý. Khi mua hàng tại KBN, khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và giá cả của sản phẩm. Hiện tại KBN có hệ thống nhà phân phối rộng khắp các tỉnh. Do đó chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết, hãy liên hệ ngay với KBN!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Nhựa KBN Ninh Bình
Ad:
Nhà máy 1: KCN Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
Nhà máy 2: Km7 – Quốc lộ 10, An Khánh, Yên Khánh, Ninh Bình
Nhà máy 3: Lô 7, KCN Phúc Sơn, Ninh Phúc, Ninh Bình
Nhà máy 4: Cụm tiểu thủ công nghiệp xã Thuận Đức, Đồng Hới, Quảng Bình.
Hotline: 0379.03.8888
Email: nhuakbn@gmail.com
Website: https://nhuakbn.com/